|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Vật chất: | A333 lớp 6 | Cấp: | ASTM A333 Gr. ASTM A333 Gr. 1,Gr. 1, Gr. 3,Gr. 3, Gr. 6 |
---|---|---|---|
Kiểu: | Liền mạch | OD: | 1/8 NB ĐẾN 30 ″ NB VÀO |
độ dày của tường: | 2.0mm-60mm | dấu: | theo yêu cầu |
Điểm nổi bật: | ống thép carbon liền mạch,ống liền mạch thép carbon |
Giơi thiệu sản phẩm
Ống A333 Lớp 6 là một loại ống công nghiệp, phù hợp với mức thấp -45oC ~ -195oC
ống áp lực nhiệt độ và ống thép liền mạch cho nhiệt độ thấp
heat exchanger piping. đường ống trao đổi nhiệt. It is mainly used in environments with extremely low temperatures, Nó chủ yếu được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cực thấp,
or for compressed gas applications. hoặc cho các ứng dụng khí nén. This A333 Grade 6 Pipe we produce has excellent Ống A333 lớp 6 này chúng tôi sản xuất có chất lượng tuyệt vời
strength and corrosion resistance. độ bền và khả năng chống ăn mòn. This steel pipe is durable, can be used for a long with Ống thép này bền, có thể sử dụng lâu dài với
low maintenance cost. chi phí bảo trì thấp. You can rest assure that the quality of our products is superior in Bạn có thể yên tâm rằng chất lượng sản phẩm của chúng tôi là vượt trội trong
quality and the price we offer is competitive. chất lượng và giá cả chúng tôi cung cấp là cạnh tranh. We can supply you with this product in Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn sản phẩm này trong
different specification. đặc điểm kỹ thuật khác nhau. Please check the details carefully and let us know your requirements Vui lòng kiểm tra các chi tiết cẩn thận và cho chúng tôi biết yêu cầu của bạn
trước khi mua!
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học (%) | |||||||||||
ỐNG A333 | C | Sĩ | Mn | P | S | Cr | Ni | Cu | Mơ | V | Al |
Lớp 1 | 30.30 | 0,40-1,06 | ≤0.025 | ≤0.025 | |||||||
Lớp 3 | .190,19 | 0,18-0,37 | 0,31-0,64 | ≤0.025 | ≤0.025 | 3.18-3.82 | |||||
Lớp 6 | 30.30 | .10.10 | 0,29-1,06 | ≤0.025 | ≤0.025 | ||||||
Lớp 8 | .130,13 | 0,13-0,32 | .90 0,90 | ≤0.025 | ≤0.025 | 8,40-9,60 |
Sự chỉ rõ
ỐNG A333 | Độ bền kéo (Mpa) | Sức mạnh năng suất (Mpa) |
Độ giãn dài Y | Độ giãn dài X |
Lớp 1 | ≥ 380 | ≥205 | ≥35 | ≥25 |
Lớp 3 | 50450 | 4040 | ≥30 | ≥20 |
Lớp 6 | ≥415 | 4040 | ≥30 | .516,5 |
Lớp 8 | 90690 | ≥515 | ≥22 |
ỐNG A333 | A333 Gr. A333 Gr. 1 1 | A333 Gr. A333 Gr. 3 3 | A333 Gr. A333 Gr. 6 6 |
Độ bền kéo (tối thiểu PSI) | 55.000 | 65.000 | 60.000 |
Sức mạnh năng suất (tối thiểu PSI) | 30.000 | 35.000 | 35.000 |
F ° | C ° | |
ASTM A333 Lớp 1 | -50 | -45 |
ASTM A333 lớp 3 | -150 | -100 |
ASTM A333 lớp 6 | -50 | -45 |
ASTM A333 lớp 8 | -320 | -195 |
Người liên hệ: Mrs. Yana Dong
Tel: 13661003712, 86-10-5712 1108, 5718 5998
Fax: 86-10-56752778